Hỏi Đáp Gửi Hàng Quốc Tế (Air) xFast Global
L (Dài) × W (Rộng) × H (Cao) (cm) ÷ 5000. Cước tính theo số lớn hơn giữa cân nặng thực và quy đổi.
Được! nếu tuân thủ IATA: pin lắp trong thiết bị thường được chấp nhận, pin rời hạn chế nhiều, bắt buộc dán nhãn và giới hạn Wh.
Chất dễ cháy nổ, bình xịt/aerosol, sơn, hóa chất, khí nén, vũ khí/đạn dược, chất độc hại. Cần dịch vụ DG (Dangerous Goods – hàng nguy hiểm) chuyên biệt nếu chấp nhận.
Thùng carton 5 lớp, double‑box cho đồ dễ vỡ, chèn xốp/túi khí tối thiểu 5 cm mỗi phía, quấn chống ẩm, băng dính sợi.
Mô tả cụ thể từng món, mã HS (nếu có), trị giá và tiền tệ, mục đích, xuất xứ, thông tin người bán/người mua, chữ ký và ngày. Việc này hãy để xFast Global hỗ trợ bạn.
Nhập mã vận đơn (AWB) trên trang theo dõi. Nếu dừng ở trạng thái “Clearance delay”, thường do yêu cầu bổ sung chứng từ.
Nên, đặc biệt với hàng giá trị cao/dễ vỡ. Phí bảo hiểm thường 0.8–2.0% trị giá khai báo, tùy điều kiện bảo hiểm.
Phụ phí vùng xa, phụ phí nhiên liệu, phụ phí hàng cồng kềnh, lưu kho hải quan, kiểm tra an ninh, chuyển phát lại và không thể thiếu là VAT.
Không khuyến khích. Hải quan có quyền tham chiếu giá và phạt, cũng làm giảm quyền đền bù bảo hiểm nếu có tổn thất.
Ảnh hưởng lịch bay, kiểm tra ngẫu nhiên, thiếu chứng từ, lễ tết tại nước đến, thời tiết xấu hoặc bất khả kháng.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Mỹ
Express 3–5 ngày, tiêu chuẩn 5–8 ngày, tùy tiểu bang và cửa khẩu (LAX (Los Angeles International Airport – sân bay quốc tế Los Angeles, Mỹ)/ORD (O’Hare International Airport – sân bay quốc tế Chicago, Mỹ)/JFK (John F. Kennedy International Airport – sân bay quốc tế New York, Mỹ)/DFW (Dallas/Fort Worth International Airport – sân bay quốc tế Dallas, Mỹ)).
Một số lô hàng có thể yêu cầu SSN/EIN để thông quan. Invoice chi tiết, mã HS, trị giá USD là bắt buộc.
Thực phẩm có thể cần khai báo FDA (Food and Drug Administration – Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ), mỹ phẩm/dược phẩm chịu quy định riêng. Pin lithium tuân thủ IATA, aerosol/chất cháy nổ không nhận.
Hầu hết dịch vụ chuyển phát nhanh KHÔNG giao PO Box (Post Office Box – hộp thư bưu điện), cần địa chỉ thực và số điện thoại. Vùng đảo/Alaska/Hawaii có phụ phí.
Double‑box, chèn chống sốc ≥5 cm, băng dính sợi, dán mã vạch phẳng để hệ thống tự động quét.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Hàn Quốc
Express 2–3 ngày, tiêu chuẩn 3–5 ngày, thông quan tại ICN (Incheon International Airport – sân bay quốc tế Incheon, Seoul, Hàn Quốc).
Cá nhân cần Personal Customs Clearance Code (PCCC (Personal Customs Clearance Code – mã thông quan cá nhân Hàn Quốc)/개인통관고유부호). Doanh nghiệp dùng số thuế/CRN (Company Registration Number – số đăng ký doanh nghiệp Hàn Quốc).
Do MFDS (Ministry of Food and Drug Safety – Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc) quản lý, lô hàng thương mại cần hồ sơ thành phần/nhãn. Pin lithium theo IATA.
Mô tả rõ, mã HS, trị giá KRW/USD, ghi mục đích sử dụng (sample/sale/gift).
Mùa đông tại Hàn Quốc có thể xuống dưới 0°C; cần đóng gói chống ẩm, chống lạnh và chống sốc. Nên dùng double-box (hai lớp thùng carton); chèn chống sốc dày tối thiểu 5 cm; bọc màng cách nhiệt và túi chống ẩm (silica gel). Bao bì phải dán kín bằng băng dính sợi (filament tape). Mã vạch vận đơn (Air Waybill – AWB (Air Waybill – vận đơn hàng không)) nên dán phẳng để hệ thống tự động quét. Do tuyết và thời tiết xấu, giao hàng tới khu vực xa có thể chậm thêm 1–2 ngày.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Canada
Express 3–5 ngày, tiêu chuẩn 4–7 ngày, thông quan tại YYZ (Toronto Pearson International Airport – sân bay quốc tế Toronto, Canada)/YVR (Vancouver International Airport – sân bay quốc tế Vancouver, Canada)/YYC (Calgary International Airport – sân bay quốc tế Calgary, Canada).
Số Business Number (BN (Business Number – số đăng ký doanh nghiệp Canada)) có thể cần cho nhập khẩu. Hóa đơn thương mại chi tiết, mã HS, trị giá CAD.
Thực phẩm và sản phẩm thực vật có thể cần CFIA (Canadian Food Inspection Agency – cơ quan kiểm tra thực phẩm Canada), nên tư vấn trước. Pin lithium theo IATA, bình xịt bị hạn chế.
Mùa đông có thể phát sinh chậm trễ và hạn chế giao nhận ở vùng xa, nên đóng gói chống lạnh/ẩm tốt.
Khuyến nghị double‑box cho đồ điện tử/dễ vỡ, dán nhãn tiếng Anh/Pháp nếu có.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Úc
Express 3–5 ngày, tiêu chuẩn 4–7 ngày, thông quan tại SYD (Sydney International Airport – sân bay quốc tế Sydney, Úc)/MEL (Melbourne International Airport – sân bay quốc tế Melbourne, Úc)/BN (Business Number – số đăng ký doanh nghiệp Canada)E.
Rất nghiêm ngặt. Thực phẩm, hạt giống, gỗ thô, sản phẩm động thực vật dễ bị giữ kiểm tra/bác bỏ. Gỗ phải ISPM 15.
Có thể phát sinh GST (Goods and Services Tax – thuế hàng hóa và dịch vụ)/thuế nhập khẩu tùy trị giá và loại hàng. Invoice tiếng Anh, mã HS rõ ràng.
Có, nhiều mã bưu chính vùng xa (remote) áp dụng phụ phí và cộng thời gian giao 1–2 ngày.
Đệm sốc dày, double‑box, ghi FRAGILE nhưng vẫn chèn chủ động, vì hàng qua nhiều chặng trung chuyển.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Châu Âu
Express 3–5 ngày, tiêu chuẩn 4–8 ngày tùy quốc gia (Đức/Pháp/Hà Lan thường nhanh).
IOSS (Import One-Stop Shop – hệ thống một cửa nhập khẩu của EU) dùng cho bán lẻ <150 EUR để thu VAT (Value Added Tax – thuế giá trị gia tăng) tại điểm bán, doanh nghiệp nhập khẩu cần EORI (Economic Operators Registration and Identification – mã số đăng ký doanh nghiệp tại EU) cho khai báo hải quan.
Có, ICS2 (Import Control System 2 – hệ thống kiểm soát nhập khẩu của EU) yêu cầu dữ liệu trước khi xếp máy bay, invoice mô tả rõ ràng giúp tránh bị giữ kiểm tra.
Tuân thủ IATA, mỹ phẩm/dược phẩm có thể chịu quản lý riêng từng nước. Hàng nguy hiểm không nhận theo dịch vụ tiêu chuẩn.
Theo ISTA 3A/2A cho thương mại điện tử, thử rơi 76 cm, nén, rung. Thùng 5 lớp, chèn đạt 5 cm mỗi phía.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Trung Quốc
Express 2–4 ngày, tiêu chuẩn 3–6 ngày, tùy thành phố đích và chính sách kiểm tra.
Thường yêu cầu số Căn cước công dân (18 số) và xác minh thực danh. Doanh nghiệp cần mã số thuế/Unified Social Credit Code.
Thiết bị Wi‑Fi/IoT, máy phát sóng, pin lithium, sách/bản đồ nhạy cảm có thể bị hạn chế, cần tư vấn trước khi gửi.
Phải mô tả cụ thể, khai đúng mã HS. Link tham chiếu giá giúp rút ngắn thời gian thẩm định trị giá.
Khuyến nghị pallet/thùng gỗ đạt ISPM 15. Dùng băng đai PET và góc nhựa để cố định.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Đài Loan
Express 2–3 ngày, tiêu chuẩn 3–5 ngày, thông quan tại TPE (Taoyuan International Airport – sân bay quốc tế Đài Bắc, Đài Loan).
Yêu cầu xác thực “real‑name” qua ứng dụng EZ WAY và cung cấp số ID, thiếu xác thực có thể chậm thông quan.
Thực phẩm, mỹ phẩm và thiết bị viễn thông cần giấy phép, pin lithium phải theo quy định IATA.
Mô tả chi tiết từng mặt hàng, số lượng, trị giá, mã HS, mã nước xuất xứ, tránh ghi chung chung.
Không bắt buộc cho hàng mẫu, nhưng dán nhãn phụ tiếng Anh/Trung giúp kiểm tra nhanh hơn.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Nhật Bản
Express 2–4 ngày, tiêu chuẩn 3–5 ngày, thông quan tại NRT (Narita International Airport – sân bay quốc tế Narita, Tokyo, Nhật Bản)/KIX (Kansai International Airport – sân bay quốc tế Kansai, Osaka, Nhật Bản).
Có thể cần giấy tờ thành phần, MSDS (Material Safety Data Sheet – bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất), hoặc giấy phép MHLW (Ministry of Health, Labour and Welfare – Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản). Hóa đơn chi tiết mã HS sẽ giúp định thuế nhanh.
Pin lithium theo IATA, nam châm mạnh cần giảm từ trường (chèn thép/che chắn) để đạt tiêu chuẩn an toàn bay.
Có thể cần số thuế/Importer Code. Hàng cá nhân giá trị cao đôi khi yêu cầu xác minh danh tính.
Ưu tiên gọn gàng, ít khoảng trống, chèn mút EVA, nhãn dán gọn, có mã vạch rõ để bưu tá scan nhanh.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Singapore
Express 1–2 ngày, tiêu chuẩn 2–4 ngày. Thông quan nhanh, ít rủi ro trễ.
Thiết bị phát sóng/điện thoại/đồng hồ LTE có thể cần phê duyệt IMDA (Infocomm Media Development Authority – Cơ quan Phát triển Truyền thông Singapore), dược mỹ phẩm do HSA (Health Sciences Authority – Cơ quan Khoa học Y tế Singapore) quản lý.
Có thể áp dụng GST (Goods and Services Tax – thuế hàng hóa và dịch vụ) tùy trị giá và mục đích, hóa đơn rõ ràng giúp định giá nhanh. Doanh nghiệp nhập khẩu cần UEN (Unique Entity Number – mã số đăng ký doanh nghiệp Singapore).
Dài × Rộng × Cao (cm) ÷ 5000. Lấy số lớn hơn giữa cân nặng thực và quy đổi.
Hàng lạnh/dễ hỏng nên dùng giải pháp chuyên dụng, dịch vụ tiêu chuẩn không duy trì chuỗi lạnh.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Hồng Kông
Express 1–3 ngày, tiêu chuẩn 2–4 ngày. HK thường thông quan nhanh, ít thuế với hầu hết mặt hàng tiêu dùng.
Đa phần miễn thuế nhập khẩu, trừ rượu mạnh/thuốc lá/dầu thơm. Hóa đơn thương mại và mô tả chi tiết vẫn bắt buộc.
Pin lithium sai chuẩn, bình xịt, chất cháy nổ, thiết bị vô tuyến chưa chứng nhận.
Có, nhưng khu đảo xa/NT có thể phụ phí hoặc thêm 1 ngày giao. Kiểm tra phụ phí “remote area”.
Carton cứng, chống ẩm tốt, tránh thừa khoảng trống. Dán rõ AWB (Air Waybill – vận đơn hàng không), invoice ở mặt phẳng.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Malaysia
Express 2–4 ngày, tiêu chuẩn 3–5 ngày, thông quan tại Kuala Lumpur (KUL (Kuala Lumpur International Airport – sân bay quốc tế Kuala Lumpur, Malaysia)).
Hóa đơn thương mại rõ ràng, doanh nghiệp cần số thuế GST (Goods and Services Tax – thuế hàng hóa và dịch vụ)/EORI (Economic Operators Registration and Identification – mã số đăng ký doanh nghiệp tại EU) nội địa. Hàng quà biếu vẫn có thể chịu thuế tùy trị giá.
Pin lithium tích hợp theo IATA-P965/966/967 ở mức cho phép, pin rời và thiết bị tạo tia lửa có thể bị cấm trên một số tuyến.
Sabah/Sarawak có thể cộng thêm 1–2 ngày do chặng nội địa. Ghi mã bưu chính và số điện thoại bắt buộc.
Bọt xốp/khay tổ ong ≥5 cm mỗi chiều, dán nhãn “FRAGILE” nhưng vẫn chịu sắp xếp cơ giới, nên chống sốc chủ động.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Thái Lan
Express 2–4 ngày làm việc, tiêu chuẩn 3–5 ngày, thông quan chủ yếu tại Bangkok (BKK (Suvarnabhumi International Airport – sân bay quốc tế Bangkok, Thái Lan)).
Một số lô hàng có thể yêu cầu Tax ID/Passport của người nhận để khai báo. Hóa đơn thương mại tiếng Anh đầy đủ trị giá và mục đích (gift, sale, sample).
Mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng có thể cần phê duyệt từ FDA (Food and Drug Administration – Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) Thái, gửi mẫu nhỏ phi thương mại thường đơn giản hơn. Pin lithium phải theo quy định IATA.
Tối đa thường một cạnh ≤120–150 cm, trọng lượng kiện ≤70 kg (tùy hãng). Hàng cồng kềnh tính theo khối lượng quy đổi.
Bọc chống ẩm, túi PE, nhiều lớp băng dính, chèn sốc tốt cho điện tử và hàng dễ vỡ.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Indonesia
Express 3–5 ngày, tiêu chuẩn 4–7 ngày. Thông quan tại Jakarta (CGK (Soekarno-Hatta International Airport – sân bay quốc tế Jakarta, Indonesia)) hoặc Surabaya.
Doanh nghiệp cần NPWP (Nomor Pokok Wajib Pajak – mã số thuế Indonesia)/EORI (Economic Operators Registration and Identification – mã số đăng ký doanh nghiệp tại EU) nội địa, cá nhân cần số ID. Hóa đơn chi tiết, mô tả cụ thể, mã HS, trị giá VND/USD.
Thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị mạng/viễn thông, dược phẩm, pin lithium bắt buộc theo IATA, chất lỏng/aerosol hạn chế.
Tránh ghi chung chung (ví dụ “electronics”). Ghi model/serial, cung cấp link tham chiếu giá nếu được yêu cầu.
Vật liệu gỗ (pallet/thùng gỗ) nên có chứng nhận hun trùng ISPM 15, dùng carton 5 lớp sẽ an toàn hơn.
Câu hỏi thường gặp khi gửi hàng đi Mexico
Express 4–6 ngày làm việc, tiêu chuẩn 6–9 ngày. Thời gian thực tế phụ thuộc tuyến bay và thông quan tại Mexico City (AICM) hoặc các cổng như Guadalajara/Monterrey.
Hóa đơn thương mại (tiếng Anh/Tây Ban Nha) ghi mô tả rõ ràng, trị giá, mã HS, thông tin người nhận đầy đủ. Lô hàng doanh nghiệp nên có RFC (Registro Federal de Contribuyentes – mã số thuế Mexico) (mã số thuế Mexico) của người nhập khẩu.
Thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, thiết bị viễn thông, và pin lithium lẻ thường cần giấy phép COFEPRIS (Cơ quan quản lý y tế và dược phẩm Mexico)/IFT (Instituto Federal de Telecomunicaciones – cơ quan quản lý viễn thông Mexico). Rượu, thuốc lá, pin rời, aerosol và hàng nguy hiểm bị hạn chế hoặc cấm qua đường hàng không.
Hàng giá trị cao có thể yêu cầu người nhận ủy quyền cho hãng khai thuê hải quan và cung cấp RFC (Registro Federal de Contribuyentes – mã số thuế Mexico)/INE (Instituto Nacional Electoral – chứng minh nhân dân Mexico). Địa chỉ phải có mã bưu chính (C.P.) và số điện thoại liên hệ.
Ưu tiên thùng carton 5 lớp, gia cố góc, chống ẩm. Ghi nhãn tiếng Anh/Tây Ban Nha, dán MSDS (Material Safety Data Sheet – bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất) nếu có pin/lỏng theo quy định hàng không.